03/04/2024
Lịch thi của ứng viên tham gia dự tuyển vòng thi phỏng vấn để cử đi đào tạo kiểm soát viên không lưu - năm 2013
LỊCH THI CỦA ỨNG VIÊN THAM GIA DỰ TUYỂN VÒNG THI PHỎNG VẤN ĐỂ CỬ ĐI ĐÀO TẠO KIỂM SOÁT VIÊN KHÔNG LƯU - NĂM 2013 |
|||||||||||
STT | Họ và | tên | Ngày sinh | Địa chỉ thường trú/Địa chỉ liên lạc | Ngày thi | Ghi chú | |||||
Sáng | Chiều | ||||||||||
I | KHU VỰC MIỀN BẮC | ||||||||||
1 | Bùi Hoàng | Anh | 15/01/1992 | 157 Phương Mai, Đống Đa, HN | 30-09-13 | ||||||
2 | Ngô Đức | Anh | 10/9/1989 | 30 Kim Đồng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc | 30-09-13 | ||||||
3 | Nguyễn Tiến | Chinh | 17/02/1991 | 24/158 Nguyễn Sơn, Long Biên, Hà Nội | 30-09-13 | ||||||
4 | Vũ Ngọc | Chinh | 28/8/1990 | Vĩnh Hào, Vụ Bản, Nam Định | 30-09-13 | ||||||
5 | Bùi Đức | Cường | 21/10/1983 | Số 8/674 Nguyễn Văn Cừ, phường Gia Thụy, quận Long Biên, TP. Hà Nội | 30-09-13 | ||||||
6 | Lê Việt | Dũng | 19/9/1990 | 34/200/28 Nguyễn Sơn, Bồ Đề, Long Biên, HN | 30-09-13 | ||||||
7 | Hoàng Anh | Đại | 20/11/1988 | Đan Thượng, Phú Thịnh, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 30-09-13 | ||||||
8 | Lê Minh | Đức | 26/9/1987 | xóm Đồng, Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội | 30-09-13 | ||||||
9 | Nguyễn Minh | Đức | 09/02/1990 | 11/178 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, HN | 30-09-13 | ||||||
10 | Nguyễn Trường | Giang | 20/11/1991 | 410-E5 khu tập thể Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội | 30-09-13 | ||||||
11 | Hoàng | Hà | 27/11/1990 | 150 Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội | 30-09-13 | ||||||
12 | Nguyễn Hoàng | Hà | 10/3/1988 | 25 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30-09-13 | ||||||
13 | Vũ Hải | Hà | 25/6/1990 | 83/28/200 Nguyễn Sơn, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội | 30-09-13 | ||||||
14 | Nguyễn Duy | Hân | 28/8/1989 | Tổ 20, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | 30-09-13 | ||||||
15 | Trần Thanh | Hiên | 25/6/1989 | Tân Trại, Phú Cường, Sóc Sơn, Hà Nội | 30-09-13 | ||||||
16 | Trần Xuân | Hiệp | 20/11/1990 | 20 hẻm 117/18/6 Nguyễn Sơn, Gia Thụy, Long Biên, HN | 30-09-13 | ||||||
17 | Nguyễn Minh | Hồng | 13/7/1990 | 25/50 Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | 30-09-13 | ||||||
18 | Phạm Quốc | Hưng | 05/9/1991 | 18/170 Hai Bà Trưng, phường An Biên, quận Lê Chân, TP. Hải Phòng | 01-10-13 | ||||||
19 | Nguyễn Đức | Huy | 28/10/1991 | 19F Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội | 01-10-13 | ||||||
20 | Trịnh Quang | Huy | 04/8/1990 | 63 Hàng Đào, phường Hàng Đào, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 01-10-13 | ||||||
21 | Nguyễn Nam | Khánh | 26/6/1991 | Nhà 3, dãy G, Tập thể đường sắt, Ngọc Khánh, Ba Đình, HN | 01-10-13 | ||||||
22 | Bùi Thanh | Long | 26/9/1990 | 10 ngõ 45 Hoa Lâm, Long Biên, Hà Nội | 01-10-13 | ||||||
23 | Phạm Văn | Mạnh | 08/02/1987 | Tổ 45, khu 5, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh | 01-10-13 | ||||||
24 | Nguyễn Viết | Minh | 04/10/1988 | Tổ dân phố 4, La Khê, Hà Đông, HN | 01-10-13 | ||||||
25 | Vũ Hồng | Minh | 24/01/1990 | P404, TT Cty XNK TH1, tổ 24B Lạc Trung, Thanh Lương, HBT, HN | 01-10-13 | ||||||
26 | Nguyễn Đức | Quân | 09/9/1989 | Lập Trí, Minh Trí, Sóc Sơn, Hà Nội | 01-10-13 | ||||||
27 | Nguyễn Hồng | Quân | 03/6/1990 | Diễn Liên, Diễn Châu, Nghệ An | 01-10-13 | ||||||
28 | Lương Văn | Quang | 15/10/1990 | 51/117/20 Nguyễn Sơn, Long Biên, Hà Nội | 01-10-13 | ||||||
29 | Ngô Anh | Tài | 12/02/1986 | Tập thể Đá Hoa An Dương, Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội | 01-10-13 | ||||||
30 | Phạm Thanh | Tân | 10/04/1987 | Trường Chinh, Quang Trung, Nam Định | 01-10-13 | ||||||
31 | Nguyễn Hoàng | Thắng | 26-9-1988 | 207-B3 Tập thể Vĩnh Hồ, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội | 01-10-13 | ||||||
32 | Nguyễn Đình | Thành | 25/12/1991 | Cụm dân cư đường 5, Dương Xá, Dương Đá, Gia Lâm, HN | 01-10-13 | ||||||
33 | Nguyễn Đức | Thịnh | 11/01/1990 | 44/62 Hoàng Như Tiếp, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội | 02-10-13 | ||||||
34 | Đoàn Trung | Thu | 18/9/1986 | Cát Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái | 02-10-13 | ||||||
35 | Đinh Mạnh | Toàn | 15/02/1989 | Số 4, tổ 6, Tư Đình, Long Biên, Hà Nội | 02-10-13 | ||||||
36 | Lê Quốc | Trung | 29/4/1989 | 76 Hàng Đào, phường Hàng Đào, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 02-10-13 | ||||||
37 | Lưu Quang | Trung | 15/5/1986 | 234 Nguyễn Sỹ Sách, Tp Vinh, Nghệ An | 02-10-13 | ||||||
38 | Trần Văn | Trung | 01/5/1986 | 79a/3 Bạch Đằng, Núi Đèo, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 02-10-13 | ||||||
39 | Nguyễn Xuân | Trường | 23/11/1987 | 13 ngõ 61, Nguyễn Sơn, Long Biên, Hà Nội | 02-10-13 | ||||||
40 | Trần Quang | Tú | 13/4/1991 | 432 Nguyễn Văn Cừ, phường Gia Thụy, quận Long Biên, TP. Hà Nội | 02-10-13 | ||||||
41 | Trần Anh | Tuấn | 17/9/1987 | - Phường Hưng Phúc, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - 612-CT8A, Văn Quán, Hà Đông, HN |
02-10-13 | ||||||
42 | Trương Anh | Tuấn | 28/8/1989 | 56 Thợ Nhuộm, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 02-10-13 | ||||||
II | KHU VỰC MIỀN TRUNG | ||||||||||
1 | Trương Hồ Phước | Anh | 8/12/1989 | 144 Đường 3/2, Thuận Phước, Hải Châu, TP Đà Nẵng | 27-09-13 | ||||||
2 | Đỗ Minh | Chính | 04/12/1991 | - Tổ 73 Hòa Thuận Tây, Hải Châu, TP Đà Nẵng/ - 81 Man Thiện, Hải Châu, TP Đà Nẵng |
27-09-13 | ||||||
3 | Đinh Anh | Dũng | 19/8/1989 | Xóm 3, Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An | 27-09-13 | ||||||
4 | Nguyễn Ngọc | Hải | 26/2/1986 | K693B/30 Trần Cao Vân, Tổ 18 Thanh Khê Đông, ĐN | 27-09-13 | ||||||
5 | Cao Mạnh | Hùng | 02/12/1989 | Thôn 5 Xuân Lộc, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 27-09-13 | ||||||
6 | Đặng Trần Quốc | Huy | 11/5/1990 | - 02 đường Wừu, P. Diên Hồng, Pleiku/ - 170 Lương Nhữ Hộc, Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng |
27-09-13 | ||||||
7 | Lê | Huy | 05/10/1988 | Tổ 99 Hòa Cường Bắc, quận Hài Châu, TP. Đà Nẵng | 27-09-13 | ||||||
8 | Võ Hoài | Huy | 24/03/1986 | - Tổ 31 Thanh Khê Đông, quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 27-09-13 | ||||||
9 | Lê Anh | Khoa | 17/8/1987 | - Chơn Tâm, Hòa Khánh, Liên Chiểu, TP Đà Nẵng - K121/49 Nguyễn Chí Thanh, Hải Châu, TP Đà Nẵng |
27-09-13 | ||||||
10 | Hồ Hoàng | Long | 26/1/1989 | 10 Mai Lão Bạng, Thuận Phước, Hải Châu, TP ĐN | 27-09-13 | ||||||
11 | Củng Công | Minh | 21/9/1988 | - 34/3 Vĩnh Trung, khu vực 3, Thanh Khê, TP ĐN - K01/29 Quang Dũng, Vĩnh Trung, Thanh Khê, TP ĐN |
27-09-13 | ||||||
12 | Nguyễn Hoàng | Nam | 22/8/1988 | 58 Nguyễn Hữu Dật, Hòa Cường Bắc, Hải Châu, ĐN | 27-09-13 | ||||||
13 | Nguyễn Hoàng | Quân | 12/10/1991 | - 117A Thanh Hải, Thanh Bình, TP Đà Nẵng - 54 Đinh Công Tráng, Thuận Phước, TP Đà Nẵng |
27-09-13 | ||||||
14 | Hoàng Văn | Quốc | 4/7/1987 | - Sơn Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh/ - K54/15 Hoàng Văn Thái, Liên Chiểu, ĐN |
27-09-13 | ||||||
15 | Lâm Ngọc | Tâm | 01/7/1989 | - Phú Vĩnh Tây, TT Chợ Chùa, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi/ - K23/45 Cách mạng Tháng 8, Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng |
27-09-13 | ||||||
16 | Thái Xuân | Thắng | 29/9/1988 | Tổ 11 An Đồn, An Hải Bắc, Sơn Trà, ĐN | 28-09-13 | ||||||
17 | Nguyễn Võ Anh | Thi | 08/3/1988 | Tổ 2, P. Thanh Khê Tây, Thanh Khê, TP Đà Nẵng | 28-09-13 | ||||||
18 | Nguyễn Kim | Thịnh | 05/2/1986 | - Tổ 16 Khối 4 Thanh Hà, Hội An, Quảng Nam - 328 Ngũ Hành Sơn, TP Đà Nẵng |
28-09-13 | ||||||
19 | Nguyễn Cao | Tín | 10/12/1988 | - Tam Thái, Phú Ninh, Quảng Nam - K58/4 Hà Huy Tập, Thanh Khê, TP ĐN |
28-09-13 | ||||||
20 | Nguyễn Thanh | Toàn | 26/7/1991 | 72 Lê Độ, Chính Gián, Thanh Khê, TP Đà Nẵng | 28-09-13 | ||||||
21 | Nguyễn Nhật | Trường | 29/4/0987 | 423 Hà Huy Tập, An Khê, Thanh Khê, TP Đà Nẵng | 28-09-13 | ||||||
22 | Huỳnh Minh | Tuấn | 11/4/1987 | - Đội 5, Quý Thạnh, Bình Quý, Thăng Bình, Quảng Nam - 24 Ngô Thị Liễu, Hải Châu, TP Đà Nẵng |
28-09-13 | ||||||
23 | Nguyễn Hữu | Vân | 28/1/1987 | 247 Phan Đình Phùng, Chánh Lộ, Quảng Ngãi | 28-09-13 | ||||||
24 | Phạm Trí | Viễn | 26/8/1990 | Đội 18, thôn 7, Duy Trung, Duy Xuyên, Quảng Nam | 28-09-13 | ||||||
25 | Bùi Văn Anh | Vũ | 29/09/1990 | - Tổ 5, An Nhơn, An Hải Bắc, Sơn Trà, TP ĐN - Số 07/K3 Phạm Văn Đồng, TP ĐN |
28-09-13 | ||||||
26 | Cao Hoàng | Vũ | 17/11/1988 | K323/4 Nguyễn Tri Phương, Hải Châu, TP Đà Nẵng | 28-09-13 | ||||||
III | KHU VỰC MIỀN NAM | ||||||||||
1 | Nguyễn Trần Tuấn | Anh | 20/09/1987 | - 13 Ba Vì, phường 4, quận Tân Bình, Tp HCM | 24-09-13 | ||||||
2 | Nguyễn Đức | Cường | 08/11/1989 | 38/18 Lam Sơn, P12, Tân Bình, TPHCM | 24-09-13 | ||||||
3 | Nguyễn Tấn | Đức | 7/9/1990 | - 4/49 Trần Khắc Chân, phường Tân Định, quận 1, Tp HCM | 24-09-13 | ||||||
4 | Trương Châu Hiếu | Đức | 01/01/1986 | - 05 đường 3/2, phường 1, Tp Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - 373/61/1 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình, Tp HCM |
24-09-13 | ||||||
5 | Đỗ Song | Hiệp | 26/3/1990 | - Thôn Đọ Xá, xã Yên Cường, huyện Ý Yên, Nam Định - 52 Đường C1, phường 13, quận Tân Bình, Tp HCM |
24-09-13 | ||||||
6 | Trịnh Trung | Hiếu | 08/09/1991 | - 20/3 đường số 4, phường 13, quận Gò Vấp, TP HCM | 24-09-13 | ||||||
7 | Hoàng Công | Hòa | 10/11/1989 | - 13/4 Tôn Thất Thiệp, phường Thuận Hoà, Tp Huế - 363B Lê Đại Hành, phường 11, quận 11, Tp HCM |
24-09-13 | ||||||
8 | Mai Xuân | Hoàng | 06/11/1990 | - 86 Trần Huy Liệu, chung cư Hải quan, phòng 118, phường 15, quận Phú Nhuận, Tp HCM | 24-09-13 | ||||||
9 | Vũ Huy | Hoàng | 4/3/1989 | - 290A/100B Dương Bá Trạc, phường 01, quận 8, Tp HCM | 24-09-13 | ||||||
10 | Phan Thanh | Hưng | 20/07/1990 | - 115/2 Đội Cấn, Khu I, Lộc Sơn, Bảo Lộc, Lâm Đồng - Khu phố 6, Linh Trung, Thủ Đức, Tp HCM |
24-09-13 | ||||||
11 | Nguyễn Duy | Khánh | 07/08/1988 | - 20/D3 Hoàng Hoa Thám, phường 12, quận Tân Bình, TP HCM | 24-09-13 | ||||||
12 | Lưu Chí | Kiên | 01/01/1988 | - Hoàn Lão, Bố Trạch, Quảng Bình - 359/2A Lê Văn Sỹ, quận 3, Tp HCM |
24-09-13 | ||||||
13 | Nguyễn Văn | Lâm | 12/10/1989 | - Nghĩa Trung, Bù Đăng, Bình Phước - 18A Nguyễn Kim, phường 12, quận 5, Tp HCM |
24-09-13 | ||||||
14 | Vũ Hồng | Linh | 19/04/1988 | - 20 Hồng Hà, phường 02, quận Tân Bình, Tp HCM - 3/8B hẻm 189 Nguyễn Thái Sơn, phường 03, quận Gò Vấp, Tp HCM |
24-09-13 | ||||||
15 | Lê Ngọc | Long | 23/5/1989 | - 778/A2/A Nguyễn Kiệm, phường 4, quận Phú Nhuận, Tp HCM | 24-09-13 | ||||||
16 | Trương Hoàng | Long | 12/01/1989 | - 107A Đoàn Hoàng Minh, phường 5, TP Bến Tre, Bến Tre - 108/168C Bạch Đằng, phường 24, quận Bình Thạnh, Tp HCM |
25-09-13 | ||||||
17 | Nguyễn Văn | Mẫn | 28/10/1988 | - 10/29 đường số 5F, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, TP HCM - 15 Nguyễn Suý, Tân Quý, Tân Phú, Tp HCM |
25-09-13 | ||||||
18 | Trần | Minh | 13/05/1988 | - Số B22/15 Bạch Đằng, 2, Tân Bình, TP. HCM | 25-09-13 | ||||||
19 | Huỳnh Trọng | Nhân | 15/7/1988 | - 293 quốc lộ 91, An Giang, Châu Thành, An Giang - 113/28 Lê Lợi, phường 4, quận Gò Vấp, TP HCM |
25-09-13 | ||||||
20 | Lê Văn | Nhân | 07/06/1985 | 220 Lê Quang Định, P14, Q Bình Thạnh, Tp.HCM | 25-09-13 | ||||||
21 | Lưu Trọng | Nhân | 06/08/1987 | - 135/55 Bình Thới, phường 11, quận 11, Tp HCM - Nhà 0 số, đường TL 27, khu phố 3C, quận 12, Tp HCM |
25-09-13 | ||||||
22 | Trần Xuân | Nhựt | 25/12/1989 | - 49/3 Quí Thế, Quới Điền, Thạnh Phú, Bến Tre - 78 Phạm Hữu Chí, phường 12, quận 5, Tp HCM |
25-09-13 | ||||||
23 | Lê Nguyễn Hồng | Phúc | 22/12/1990 | - 260 QL 50, khu phố 4, thị trấn Cần Giuộc, Long An - 163 Tạ Quang Bửu, phường 3, quận 8, Tp HCM |
25-09-13 | ||||||
24 | Trần Hữu | Phúc | 15/02/1990 | - Số 80A, Phó Cơ Điều, phường 3, TP Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | 25-09-13 | ||||||
25 | Phạm Hữu | Sơn | 15/12/1986 | - 81/6 Nguyễn Hồng Đào, phường 14, quận Tân Bình, Tp HCM | 25-09-13 | ||||||
26 | Lương Dũng | Sỹ | 23/10/1987 | - Số 38/15 Lam Sơn, phường 2, quận Tân Bình, TP. HCM | 25-09-13 | ||||||
27 | Nguyễn Nhật | Tân | 12/03/1987 | - Số 7, đường Tú Xương, phường Hiệp Phú, quận 9, Tp HCM | 25-09-13 | ||||||
28 | Trần Quang | Thái | 23/10/1990 | - 49 ấp 3, Tân Trạch, Cần Đước, Long An - 21 Nguyễn Bá Tòng, phường 11, quận Tân Bình, TP HCM |
25-09-13 | ||||||
29 | Đỗ Đoàn | Thắng | 14/3/1988 | - 41 Lam Sơn, phường 02, quận Tân Bình, Tp HCM - 23 Sông Thao, phường 02, quận Tân Bình, Tp HCM |
25-09-13 | ||||||
30 | Nguyễn Quang | Thiện | 14/09/1990 | - 27 Nhị Hà, phường Phước Hòa, TP Nha Trang, Khánh Hòa - 27/11 Cộng Hòa, quận Tân Bình, Tp HCM |
25-09-13 | ||||||
31 | Nguyễn Nhật | Toàn | 06/06/1990 | - 74/1 Ấp 4, Thị trấn Thanh Phú, huyện Thanh Phú, Bến Tre - 45/4B Lý Tuệ, phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Tp HCM |
26-09-13 | ||||||
32 | Trương Công | Toàn | 23/09/1989 | - 413/25 Nguyễn Kiệm, phường 9, quận Phú Nhuận, Tp HCM | 26-09-13 | ||||||
33 | Nguyễn Minh | Trí | 16/3/1989 | - phường 9, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên - 157/10K Nguyễn Kiệm, quận Gò Vấp, Tp HCM |
26-09-13 | ||||||
34 | Nguyễn Trần Trọng | Trí | 10/09/1990 | - 4.12 Chung cư Cách mạng tháng 8, phường 12, quận Tân Bình, Tp HCM | 26-09-13 | ||||||
35 | Đàm Văn | Trung | 31/08/1990 | - 58/418 Miếu Hai Xã, Dư Hàng Kênh, quận Lê Chân, Hải Phòng - 112/21 Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, Tp HCM |
26-09-13 | ||||||
36 | Hoàng Anh | Tuấn | 30/10/1989 | - 2/31 Bạch Đằng, phường 02, quận Tân Bình, Tp HCM | 26-09-13 | ||||||
37 | Trần Quang | Tuấn | 16/09/1990 | - 617/17B Ba Đình, phường 9, quận 8, Tp HCM | 26-09-13 | ||||||
38 | Nguyễn Đức | Vinh | 8/01/1989 | - Phố Văn Sơn, thị trấn Lập Thạch, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc - 38 Nguyễn Hiến Lê, phường 13, quận Tân Bình, Tp HCM |
26-09-13 | ||||||
Tổng cộng: | 106 |