Lịch thi của ứng viên tham gia dự tuyển vòng thi phỏng vấn để cử đi đào tạo kiểm soát viên không lưu - năm 2013
8:42 AM - 17/09/2013
LỊCH THI CỦA ỨNG VIÊN THAM GIA DỰ TUYỂN VÒNG THI PHỎNG VẤN ĐỂ CỬ ĐI ĐÀO TẠO KIỂM SOÁT VIÊN KHÔNG LƯU - NĂM 2013 |
|||||||||||
STT | Họ và | tên | Ngày sinh | Địa chỉ thường trú/Địa chỉ liên lạc | Ngày thi | Ghi chú | |||||
Sáng | Chiều | ||||||||||
I | KHU VỰC MIỀN BẮC | ||||||||||
1 | Bùi Hoàng | Anh | 15/01/1992 | 157 Phương Mai, Đống Đa, HN | 30-09-13 | ||||||
2 | Ngô Đức | Anh | 10/9/1989 | 30 Kim Đồng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc | 30-09-13 | ||||||
3 | Nguyễn Tiến | Chinh | 17/02/1991 | 24/158 Nguyễn Sơn, Long Biên, Hà Nội | 30-09-13 | ||||||
4 | Vũ Ngọc | Chinh | 28/8/1990 | Vĩnh Hào, Vụ Bản, Nam Định | 30-09-13 | ||||||
5 | Bùi Đức | Cường | 21/10/1983 | Số 8/674 Nguyễn Văn Cừ, phường Gia Thụy, quận Long Biên, TP. Hà Nội | 30-09-13 | ||||||
6 | Lê Việt | Dũng | 19/9/1990 | 34/200/28 Nguyễn Sơn, Bồ Đề, Long Biên, HN | 30-09-13 | ||||||
7 | Hoàng Anh | Đại | 20/11/1988 | Đan Thượng, Phú Thịnh, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 30-09-13 | ||||||
8 | Lê Minh | Đức | 26/9/1987 | xóm Đồng, Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội | 30-09-13 | ||||||
9 | Nguyễn Minh | Đức | 09/02/1990 | 11/178 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, HN | 30-09-13 | ||||||
10 | Nguyễn Trường | Giang | 20/11/1991 | 410-E5 khu tập thể Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội | 30-09-13 | ||||||
11 | Hoàng | Hà | 27/11/1990 | 150 Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội | 30-09-13 | ||||||
12 | Nguyễn Hoàng | Hà | 10/3/1988 | 25 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 30-09-13 | ||||||
13 | Vũ Hải | Hà | 25/6/1990 | 83/28/200 Nguyễn Sơn, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội | 30-09-13 | ||||||
14 | Nguyễn Duy | Hân | 28/8/1989 | Tổ 20, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | 30-09-13 | ||||||
15 | Trần Thanh | Hiên | 25/6/1989 | Tân Trại, Phú Cường, Sóc Sơn, Hà Nội | 30-09-13 | ||||||
16 | Trần Xuân | Hiệp | 20/11/1990 | 20 hẻm 117/18/6 Nguyễn Sơn, Gia Thụy, Long Biên, HN | 30-09-13 | ||||||
17 | Nguyễn Minh | Hồng | 13/7/1990 | 25/50 Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | 30-09-13 | ||||||
18 | Phạm Quốc | Hưng | 05/9/1991 | 18/170 Hai Bà Trưng, phường An Biên, quận Lê Chân, TP. Hải Phòng | 01-10-13 | ||||||
19 | Nguyễn Đức | Huy | 28/10/1991 | 19F Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội | 01-10-13 | ||||||
20 | Trịnh Quang | Huy | 04/8/1990 | 63 Hàng Đào, phường Hàng Đào, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 01-10-13 | ||||||
21 | Nguyễn Nam | Khánh | 26/6/1991 | Nhà 3, dãy G, Tập thể đường sắt, Ngọc Khánh, Ba Đình, HN | 01-10-13 | ||||||
22 | Bùi Thanh | Long | 26/9/1990 | 10 ngõ 45 Hoa Lâm, Long Biên, Hà Nội | 01-10-13 | ||||||
23 | Phạm Văn | Mạnh | 08/02/1987 | Tổ 45, khu 5, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh | 01-10-13 | ||||||
24 | Nguyễn Viết | Minh | 04/10/1988 | Tổ dân phố 4, La Khê, Hà Đông, HN | 01-10-13 | ||||||
25 | Vũ Hồng | Minh | 24/01/1990 | P404, TT Cty XNK TH1, tổ 24B Lạc Trung, Thanh Lương, HBT, HN | 01-10-13 | ||||||
26 | Nguyễn Đức | Quân | 09/9/1989 | Lập Trí, Minh Trí, Sóc Sơn, Hà Nội | 01-10-13 | ||||||
27 | Nguyễn Hồng | Quân | 03/6/1990 | Diễn Liên, Diễn Châu, Nghệ An | 01-10-13 | ||||||
28 | Lương Văn | Quang | 15/10/1990 | 51/117/20 Nguyễn Sơn, Long Biên, Hà Nội | 01-10-13 | ||||||
29 | Ngô Anh | Tài | 12/02/1986 | Tập thể Đá Hoa An Dương, Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội | 01-10-13 | ||||||
30 | Phạm Thanh | Tân | 10/04/1987 | Trường Chinh, Quang Trung, Nam Định | 01-10-13 | ||||||
31 | Nguyễn Hoàng | Thắng | 26-9-1988 | 207-B3 Tập thể Vĩnh Hồ, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội | 01-10-13 | ||||||
32 | Nguyễn Đình | Thành | 25/12/1991 | Cụm dân cư đường 5, Dương Xá, Dương Đá, Gia Lâm, HN | 01-10-13 | ||||||
33 | Nguyễn Đức | Thịnh | 11/01/1990 | 44/62 Hoàng Như Tiếp, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội | 02-10-13 | ||||||
34 | Đoàn Trung | Thu | 18/9/1986 | Cát Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái | 02-10-13 | ||||||
35 | Đinh Mạnh | Toàn | 15/02/1989 | Số 4, tổ 6, Tư Đình, Long Biên, Hà Nội | 02-10-13 | ||||||
36 | Lê Quốc | Trung | 29/4/1989 | 76 Hàng Đào, phường Hàng Đào, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 02-10-13 | ||||||
37 | Lưu Quang | Trung | 15/5/1986 | 234 Nguyễn Sỹ Sách, Tp Vinh, Nghệ An | 02-10-13 | ||||||
38 | Trần Văn | Trung | 01/5/1986 | 79a/3 Bạch Đằng, Núi Đèo, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 02-10-13 | ||||||
39 | Nguyễn Xuân | Trường | 23/11/1987 | 13 ngõ 61, Nguyễn Sơn, Long Biên, Hà Nội | 02-10-13 | ||||||
40 | Trần Quang | Tú | 13/4/1991 | 432 Nguyễn Văn Cừ, phường Gia Thụy, quận Long Biên, TP. Hà Nội | 02-10-13 | ||||||
41 | Trần Anh | Tuấn | 17/9/1987 | - Phường Hưng Phúc, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - 612-CT8A, Văn Quán, Hà Đông, HN |
02-10-13 | ||||||
42 | Trương Anh | Tuấn | 28/8/1989 | 56 Thợ Nhuộm, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 02-10-13 | ||||||
II | KHU VỰC MIỀN TRUNG | ||||||||||
1 | Trương Hồ Phước | Anh | 8/12/1989 | 144 Đường 3/2, Thuận Phước, Hải Châu, TP Đà Nẵng | 27-09-13 | ||||||
2 | Đỗ Minh | Chính | 04/12/1991 | - Tổ 73 Hòa Thuận Tây, Hải Châu, TP Đà Nẵng/ - 81 Man Thiện, Hải Châu, TP Đà Nẵng |
27-09-13 | ||||||
3 | Đinh Anh | Dũng | 19/8/1989 | Xóm 3, Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An | 27-09-13 | ||||||
4 | Nguyễn Ngọc | Hải | 26/2/1986 | K693B/30 Trần Cao Vân, Tổ 18 Thanh Khê Đông, ĐN | 27-09-13 | ||||||
5 | Cao Mạnh | Hùng | 02/12/1989 | Thôn 5 Xuân Lộc, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 27-09-13 | ||||||
6 | Đặng Trần Quốc | Huy | 11/5/1990 | - 02 đường Wừu, P. Diên Hồng, Pleiku/ - 170 Lương Nhữ Hộc, Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng |
27-09-13 | ||||||
7 | Lê | Huy | 05/10/1988 | Tổ 99 Hòa Cường Bắc, quận Hài Châu, TP. Đà Nẵng | 27-09-13 | ||||||
8 | Võ Hoài | Huy | 24/03/1986 | - Tổ 31 Thanh Khê Đông, quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 27-09-13 | ||||||
9 | Lê Anh | Khoa | 17/8/1987 | - Chơn Tâm, Hòa Khánh, Liên Chiểu, TP Đà Nẵng - K121/49 Nguyễn Chí Thanh, Hải Châu, TP Đà Nẵng |
27-09-13 | ||||||
10 | Hồ Hoàng | Long | 26/1/1989 | 10 Mai Lão Bạng, Thuận Phước, Hải Châu, TP ĐN | 27-09-13 | ||||||
11 | Củng Công | Minh | 21/9/1988 | - 34/3 Vĩnh Trung, khu vực 3, Thanh Khê, TP ĐN - K01/29 Quang Dũng, Vĩnh Trung, Thanh Khê, TP ĐN |
27-09-13 | ||||||
12 | Nguyễn Hoàng | Nam | 22/8/1988 | 58 Nguyễn Hữu Dật, Hòa Cường Bắc, Hải Châu, ĐN | 27-09-13 | ||||||
13 | Nguyễn Hoàng | Quân | 12/10/1991 | - 117A Thanh Hải, Thanh Bình, TP Đà Nẵng - 54 Đinh Công Tráng, Thuận Phước, TP Đà Nẵng |
27-09-13 | ||||||
14 | Hoàng Văn | Quốc | 4/7/1987 | - Sơn Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh/ - K54/15 Hoàng Văn Thái, Liên Chiểu, ĐN |
27-09-13 | ||||||
15 | Lâm Ngọc | Tâm | 01/7/1989 | - Phú Vĩnh Tây, TT Chợ Chùa, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi/ - K23/45 Cách mạng Tháng 8, Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng |
27-09-13 | ||||||
16 | Thái Xuân | Thắng | 29/9/1988 | Tổ 11 An Đồn, An Hải Bắc, Sơn Trà, ĐN | 28-09-13 | ||||||
17 | Nguyễn Võ Anh | Thi | 08/3/1988 | Tổ 2, P. Thanh Khê Tây, Thanh Khê, TP Đà Nẵng | 28-09-13 | ||||||
18 | Nguyễn Kim | Thịnh | 05/2/1986 | - Tổ 16 Khối 4 Thanh Hà, Hội An, Quảng Nam - 328 Ngũ Hành Sơn, TP Đà Nẵng |
28-09-13 | ||||||
19 | Nguyễn Cao | Tín | 10/12/1988 | - Tam Thái, Phú Ninh, Quảng Nam - K58/4 Hà Huy Tập, Thanh Khê, TP ĐN |
28-09-13 | ||||||
20 | Nguyễn Thanh | Toàn | 26/7/1991 | 72 Lê Độ, Chính Gián, Thanh Khê, TP Đà Nẵng | 28-09-13 | ||||||
21 | Nguyễn Nhật | Trường | 29/4/0987 | 423 Hà Huy Tập, An Khê, Thanh Khê, TP Đà Nẵng | 28-09-13 | ||||||
22 | Huỳnh Minh | Tuấn | 11/4/1987 | - Đội 5, Quý Thạnh, Bình Quý, Thăng Bình, Quảng Nam - 24 Ngô Thị Liễu, Hải Châu, TP Đà Nẵng |
28-09-13 | ||||||
23 | Nguyễn Hữu | Vân | 28/1/1987 | 247 Phan Đình Phùng, Chánh Lộ, Quảng Ngãi | 28-09-13 | ||||||
24 | Phạm Trí | Viễn | 26/8/1990 | Đội 18, thôn 7, Duy Trung, Duy Xuyên, Quảng Nam | 28-09-13 | ||||||
25 | Bùi Văn Anh | Vũ | 29/09/1990 | - Tổ 5, An Nhơn, An Hải Bắc, Sơn Trà, TP ĐN - Số 07/K3 Phạm Văn Đồng, TP ĐN |
28-09-13 | ||||||
26 | Cao Hoàng | Vũ | 17/11/1988 | K323/4 Nguyễn Tri Phương, Hải Châu, TP Đà Nẵng | 28-09-13 | ||||||
III | KHU VỰC MIỀN NAM | ||||||||||
1 | Nguyễn Trần Tuấn | Anh | 20/09/1987 | - 13 Ba Vì, phường 4, quận Tân Bình, Tp HCM | 24-09-13 | ||||||
2 | Nguyễn Đức | Cường | 08/11/1989 | 38/18 Lam Sơn, P12, Tân Bình, TPHCM | 24-09-13 | ||||||
3 | Nguyễn Tấn | Đức | 7/9/1990 | - 4/49 Trần Khắc Chân, phường Tân Định, quận 1, Tp HCM | 24-09-13 | ||||||
4 | Trương Châu Hiếu | Đức | 01/01/1986 | - 05 đường 3/2, phường 1, Tp Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - 373/61/1 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình, Tp HCM |
24-09-13 | ||||||
5 | Đỗ Song | Hiệp | 26/3/1990 | - Thôn Đọ Xá, xã Yên Cường, huyện Ý Yên, Nam Định - 52 Đường C1, phường 13, quận Tân Bình, Tp HCM |
24-09-13 | ||||||
6 | Trịnh Trung | Hiếu | 08/09/1991 | - 20/3 đường số 4, phường 13, quận Gò Vấp, TP HCM | 24-09-13 | ||||||
7 | Hoàng Công | Hòa | 10/11/1989 | - 13/4 Tôn Thất Thiệp, phường Thuận Hoà, Tp Huế - 363B Lê Đại Hành, phường 11, quận 11, Tp HCM |
24-09-13 | ||||||
8 | Mai Xuân | Hoàng | 06/11/1990 | - 86 Trần Huy Liệu, chung cư Hải quan, phòng 118, phường 15, quận Phú Nhuận, Tp HCM | 24-09-13 | ||||||
9 | Vũ Huy | Hoàng | 4/3/1989 | - 290A/100B Dương Bá Trạc, phường 01, quận 8, Tp HCM | 24-09-13 | ||||||
10 | Phan Thanh | Hưng | 20/07/1990 | - 115/2 Đội Cấn, Khu I, Lộc Sơn, Bảo Lộc, Lâm Đồng - Khu phố 6, Linh Trung, Thủ Đức, Tp HCM |
24-09-13 | ||||||
11 | Nguyễn Duy | Khánh | 07/08/1988 | - 20/D3 Hoàng Hoa Thám, phường 12, quận Tân Bình, TP HCM | 24-09-13 | ||||||
12 | Lưu Chí | Kiên | 01/01/1988 | - Hoàn Lão, Bố Trạch, Quảng Bình - 359/2A Lê Văn Sỹ, quận 3, Tp HCM |
24-09-13 | ||||||
13 | Nguyễn Văn | Lâm | 12/10/1989 | - Nghĩa Trung, Bù Đăng, Bình Phước - 18A Nguyễn Kim, phường 12, quận 5, Tp HCM |
24-09-13 | ||||||
14 | Vũ Hồng | Linh | 19/04/1988 | - 20 Hồng Hà, phường 02, quận Tân Bình, Tp HCM - 3/8B hẻm 189 Nguyễn Thái Sơn, phường 03, quận Gò Vấp, Tp HCM |
24-09-13 | ||||||
15 | Lê Ngọc | Long | 23/5/1989 | - 778/A2/A Nguyễn Kiệm, phường 4, quận Phú Nhuận, Tp HCM | 24-09-13 | ||||||
16 | Trương Hoàng | Long | 12/01/1989 | - 107A Đoàn Hoàng Minh, phường 5, TP Bến Tre, Bến Tre - 108/168C Bạch Đằng, phường 24, quận Bình Thạnh, Tp HCM |
25-09-13 | ||||||
17 | Nguyễn Văn | Mẫn | 28/10/1988 | - 10/29 đường số 5F, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, TP HCM - 15 Nguyễn Suý, Tân Quý, Tân Phú, Tp HCM |
25-09-13 | ||||||
18 | Trần | Minh | 13/05/1988 | - Số B22/15 Bạch Đằng, 2, Tân Bình, TP. HCM | 25-09-13 | ||||||
19 | Huỳnh Trọng | Nhân | 15/7/1988 | - 293 quốc lộ 91, An Giang, Châu Thành, An Giang - 113/28 Lê Lợi, phường 4, quận Gò Vấp, TP HCM |
25-09-13 | ||||||
20 | Lê Văn | Nhân | 07/06/1985 | 220 Lê Quang Định, P14, Q Bình Thạnh, Tp.HCM | 25-09-13 | ||||||
21 | Lưu Trọng | Nhân | 06/08/1987 | - 135/55 Bình Thới, phường 11, quận 11, Tp HCM - Nhà 0 số, đường TL 27, khu phố 3C, quận 12, Tp HCM |
25-09-13 | ||||||
22 | Trần Xuân | Nhựt | 25/12/1989 | - 49/3 Quí Thế, Quới Điền, Thạnh Phú, Bến Tre - 78 Phạm Hữu Chí, phường 12, quận 5, Tp HCM |
25-09-13 | ||||||
23 | Lê Nguyễn Hồng | Phúc | 22/12/1990 | - 260 QL 50, khu phố 4, thị trấn Cần Giuộc, Long An - 163 Tạ Quang Bửu, phường 3, quận 8, Tp HCM |
25-09-13 | ||||||
24 | Trần Hữu | Phúc | 15/02/1990 | - Số 80A, Phó Cơ Điều, phường 3, TP Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | 25-09-13 | ||||||
25 | Phạm Hữu | Sơn | 15/12/1986 | - 81/6 Nguyễn Hồng Đào, phường 14, quận Tân Bình, Tp HCM | 25-09-13 | ||||||
26 | Lương Dũng | Sỹ | 23/10/1987 | - Số 38/15 Lam Sơn, phường 2, quận Tân Bình, TP. HCM | 25-09-13 | ||||||
27 | Nguyễn Nhật | Tân | 12/03/1987 | - Số 7, đường Tú Xương, phường Hiệp Phú, quận 9, Tp HCM | 25-09-13 | ||||||
28 | Trần Quang | Thái | 23/10/1990 | - 49 ấp 3, Tân Trạch, Cần Đước, Long An - 21 Nguyễn Bá Tòng, phường 11, quận Tân Bình, TP HCM |
25-09-13 | ||||||
29 | Đỗ Đoàn | Thắng | 14/3/1988 | - 41 Lam Sơn, phường 02, quận Tân Bình, Tp HCM - 23 Sông Thao, phường 02, quận Tân Bình, Tp HCM |
25-09-13 | ||||||
30 | Nguyễn Quang | Thiện | 14/09/1990 | - 27 Nhị Hà, phường Phước Hòa, TP Nha Trang, Khánh Hòa - 27/11 Cộng Hòa, quận Tân Bình, Tp HCM |
25-09-13 | ||||||
31 | Nguyễn Nhật | Toàn | 06/06/1990 | - 74/1 Ấp 4, Thị trấn Thanh Phú, huyện Thanh Phú, Bến Tre - 45/4B Lý Tuệ, phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Tp HCM |
26-09-13 | ||||||
32 | Trương Công | Toàn | 23/09/1989 | - 413/25 Nguyễn Kiệm, phường 9, quận Phú Nhuận, Tp HCM | 26-09-13 | ||||||
33 | Nguyễn Minh | Trí | 16/3/1989 | - phường 9, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên - 157/10K Nguyễn Kiệm, quận Gò Vấp, Tp HCM |
26-09-13 | ||||||
34 | Nguyễn Trần Trọng | Trí | 10/09/1990 | - 4.12 Chung cư Cách mạng tháng 8, phường 12, quận Tân Bình, Tp HCM | 26-09-13 | ||||||
35 | Đàm Văn | Trung | 31/08/1990 | - 58/418 Miếu Hai Xã, Dư Hàng Kênh, quận Lê Chân, Hải Phòng - 112/21 Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, Tp HCM |
26-09-13 | ||||||
36 | Hoàng Anh | Tuấn | 30/10/1989 | - 2/31 Bạch Đằng, phường 02, quận Tân Bình, Tp HCM | 26-09-13 | ||||||
37 | Trần Quang | Tuấn | 16/09/1990 | - 617/17B Ba Đình, phường 9, quận 8, Tp HCM | 26-09-13 | ||||||
38 | Nguyễn Đức | Vinh | 8/01/1989 | - Phố Văn Sơn, thị trấn Lập Thạch, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc - 38 Nguyễn Hiến Lê, phường 13, quận Tân Bình, Tp HCM |
26-09-13 | ||||||
Tổng cộng: | 106 |
Các tin đã đưa
- Khóa đào tạo chuyên gia đánh giá chứng nhận sản phẩm theo Tiêu chuẩn Chất lượng Việt Nam ISO/IEC 17065
- Nhân viên kỹ thuật Tổng công ty Quản lý bay Việt Nam tham dự khóa đào tạo về xử lý sự cố an toàn thông tin mạng
- Trung tâm Đào tạo- Huấn luyện nghiệp vụ Quản lý bay khai giảng khóa đào tạo bổ sung cho các học viên đã hoàn thành đào tạo cơ bản kiểm soát viên không lưu tại New Zealand
- VATM: Tổ chức các khóa đào tạo “Nâng cao trình độ Kiểm soát đường dài, Kiểm soát tiếp cận và Kiểm soát tại sân”
- Khai giảng Khóa đào tạo cấp chứng chỉ chuyên môn nhân viên Khí tượng hàng không (khóa 2)