Định nghĩa
“Hệ thống quản lý an toàn SMS là phương pháp tiếp cận có hệ thống nhằm quản lý an toàn, bao gồm các yếu tố về cơ cấu tổ chức, trách nhiệm, chính sách và quy trình, quy định” . (Theo ICAO)
Lịch sử
Kế hoạch An toàn hàng không toàn cầu (Global Aviation Safety Plan - GASP, Doc 10004) được ICAO xây dựng lần đầu tiên năm 1997 nhằm đảm bảo an toàn, điều hòa và giảm số vụ tai nạn hàng không trên toàn thế giới bất kể lưu lượng vận chuyển hàng không. Để thực hiện được điều này, ICAO phải hệ thống hóa được công tác quản lý an toàn và giám sát an toàn.
Sổ tay hướng dẫn quản lý an toàn (Safety Management Manual, Doc 9859) được ban hành lần đầu năm 2006 cung cấp hướng dẫn cho các Nhà chức trách hàng không thực hiện Chương trình an toàn hàng không quốc gia (SSP) và các Nhà cung cấp dịch vụ hàng không xây dựng Hệ thống quản lý an toàn (SMS). Tại thời điểm đó (2006), tài liệu này đưa ra hỗ trợ để xây dựng SSP và SMS tuân thủ theo các tiêu chuẩn và khuyến nghị thực hành của ICAO trong các Phụ ước 1, 6, 8, 11, 13 và 14. Tháng 11 năm 2011, ICAO bắt đầu tập hợp các tiêu chuẩn và khuyến nghị thực hành rời rạc này thành Phụ ước 19 - Quản lý an toàn (Annex 19 - Safety management) và chính thức ban hành lần đầu vào tháng 9 năm 2013.
Hiện nay, Hệ thống quản lý an toàn SMS được triển khai tại tất cả các nhà cung cấp dịch vụ hàng không nhằm đáp ứng các yêu cầu, khuyến cáo được nêu trong Phụ ước 19 và hướng dẫn trong Doc 9859 về quản lý an toàn. Phụ ước 19 phiên bản phiên bản 2 được ban hành tháng 9 năm 2013 và tài liệu Doc 9859 phiên bản 4 năm 2018 là các phiên bản mới nhất của hai tài liệu này.
Tài liệu Phụ ước 19 (phiên bản 2 năm 2016) và Doc 9859 (phiên bản 4 năm 2018)
Thành phần
Hệ thống quản lý an toàn được xây dựng dựa trên cấu trúc do ICAO công bố gồm 4 thành phần và 12 yếu tố. Tuy nhiên, nội dung SMS của mỗi nhà cung cấp dịch vụ hàng không có sự khác biệt do có chênh lệch về mặt quy mô, cơ cấu thành phần, sự chuyên biệt về sản phẩm và dịch vụ cũng như đặc trưng ngành.
Bốn thành phần chính của SMS (4 pillars)
- Chính sách an toàn: Thành phần này tập trung vào việc thiết lập cấu trúc và hướng dẫn cho các hoạt động an toàn. Nó bao gồm kế hoạch, tổ chức, tuân thủ các quy định và luật lệ, tài liệu và sự sẵn sàng trong trường hợp khẩn cấp. Thành phần này cần phải đạt được sự ủng hộ và hỗ trợ của các cấp quản lý để có thể thực hiện tối ưu nhất.
- Quản lý rủi ro an toàn: Thành phần này liên quan đến việc chủ động xác định, giảm thiểu hoặc loại bỏ các rủi ro trước khi chúng dẫn đến tai nạn hoặc sự cố. Rủi ro được đánh giá dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng/tần suất. Dựa trên kết quả đánh giá, rủi ro được phân loại và quản lý. Các rủi ro có mức độ nghiêm trọng cao và xác suất xảy ra cao được ưu tiên xử lý.
- Đảm bảo an toàn: Thành phần này bao gồm việc thiết lập các cơ chế để đảm bảo tính liên tục, phù hợp và hiệu quả của quản lý rủi ro an toàn thông qua theo dõi và đánh giá việc thực hiện an toàn.
- Thúc đẩy an toàn: Thành phần này liên quan đến việc liên tục tăng cường một văn hóa an toàn lành mạnh thông qua giao tiếp, đào tạo và phản hồi. Điều này yêu cầu sự hỗ trợ liên tục và rõ ràng từ cấp quản lý, kênh giao tiếp mở giữa quản lý và nhân viên, các cơ chế phản hồi định kỳ và việc đào tạo phù hợp về SMS cho tất cả nhân viên.
Tóm lại, SMS không chỉ cải thiện an toàn mà còn tăng cường tuân thủ, hiệu suất, uy tín và tiết kiệm chi phí cho tổ chức.
Mỗi thành phần của Hệ thống quản lý an toàn đều đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả các công tác quản lý an toàn, tập trung vào phòng ngừa, cải tiến liên tục và tạo ra một văn hóa an toàn trong tổ chức.
Lợi ích
Hệ thống quản lý an toàn mang lại nhiều lợi ích đối với các tổ chức hoạt động trong môi trường có mức độ rủi ro cao như ngành công nghiệp như hàng không. Dưới đây là một số lợi ích chính của SMS:
Nâng cao an toàn: Giảm nguy cơ xảy ra tai nạn và sự cố, bảo vệ nhân viên và cộng đồng; Tuân thủ quy định: Đảm bảo tuân thủ các yêu cầu, quy trình, quy định và tránh các vi phạm về mặt pháp lý; Tối ưu hóa hiệu suất: Cân đối giữa việc tăng cường năng suất làm việc và giảm thiểu rủi ro an toàn; Nâng cao uy tín: Cho thấy cam kết về bảo đảm an toàn, bảo vệ con người và hoạt động bay, góp phần thu hút và giữ chân khách hàng và đối tác; Tiết kiệm chi phí: Giảm thiểu khả năng xảy ra tai nạn và sự cố, tiết kiệm các chi phí về pháp lý và tái thiết sau sự cố.
Đăng Nguyễn